Có 2 kết quả:
明鏡高懸 míng jìng gāo xuán ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ ㄍㄠ ㄒㄩㄢˊ • 明镜高悬 míng jìng gāo xuán ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ ㄍㄠ ㄒㄩㄢˊ
míng jìng gāo xuán ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ ㄍㄠ ㄒㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
perspicacious and impartial in judgment (idiom)
Bình luận 0
míng jìng gāo xuán ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ ㄍㄠ ㄒㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
perspicacious and impartial in judgment (idiom)
Bình luận 0