Có 2 kết quả:

明鏡高懸 míng jìng gāo xuán ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ ㄍㄠ ㄒㄩㄢˊ明镜高悬 míng jìng gāo xuán ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ ㄍㄠ ㄒㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

perspicacious and impartial in judgment (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

perspicacious and impartial in judgment (idiom)

Bình luận 0